Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thương binh

Academic
Friendly

Từ "thương binh" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những người lính (binh sĩ) bị thương trong quá trình chiến đấu. Cụ thể, "thương" có nghĩabị thương, bị tổn thương, còn "binh" có nghĩaquân lính, chiến sĩ. Khi kết hợp lại, "thương binh" mang ý nghĩa là những người đã hy sinh sức khỏe của mình trong các cuộc chiến tranh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy một thương binh từ cuộc chiến tranh Việt Nam." (Người này đã bị thương trong cuộc chiến tranh Việt Nam.)
  2. Câu nâng cao: "Chính phủ nhiều chính sách hỗ trợ cho thương binh để họ có thể hòa nhập lại với cuộc sống sau chiến tranh." (Chính phủ giúp đỡ những người lính bị thương để họ có thể sống tốt hơn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Thương binh hạng 1, hạng 2, hạng 3: Đây các phân loại thương binh tùy theo mức độ thương tật. Hạng 1 thường những người bị thương nặng khả năng lao động thấp, trong khi hạng 3 những người bị thương nhẹ hơn.
  • Thương binh gia đình thương binh: Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến bản thân người bị thương còn nói đến gia đình của họ, những người cũng chịu ảnh hưởng từ sự hy sinh của người lính.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liệt sĩ: từ chỉ những người đã hy sinh trong chiến tranh, không chỉ bị thương đã mất mạng.
  • Cựu chiến binh: Đây những người đã từng tham gia vào các cuộc chiến tranh, nhưng không nhất thiết phải thương binh.
  • Thương tật: từ chỉ tình trạng bị thương, có thể không chỉ áp dụng cho quân nhân còn cho bất kỳ ai bị thương.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thương binh", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng ý nghĩa trạng thái của người lính.
  • Có thể sử dụng cụm từ "phục vụ thương binh" khi nói đến các hoạt động hỗ trợ, chăm sóc cho những người đã bị tổn thương trong chiến tranh.
  1. Binh sĩ bị thương khi chiến đấu.

Words Containing "thương binh"

Comments and discussion on the word "thương binh"